Có 3 kết quả:

蜚蠊 fěi lián ㄈㄟˇ ㄌㄧㄢˊ蜚鐮 fěi lián ㄈㄟˇ ㄌㄧㄢˊ蜚镰 fěi lián ㄈㄟˇ ㄌㄧㄢˊ

1/3

fěi lián ㄈㄟˇ ㄌㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con gián

Từ điển Trung-Anh

(1) cockroach
(2) same as 蟑螂[zhang1 lang2]

Từ điển phổ thông

con gián

Từ điển phổ thông

con gián