Có 3 kết quả:
蜚蠊 fěi lián ㄈㄟˇ ㄌㄧㄢˊ • 蜚鐮 fěi lián ㄈㄟˇ ㄌㄧㄢˊ • 蜚镰 fěi lián ㄈㄟˇ ㄌㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con gián
Từ điển Trung-Anh
(1) cockroach
(2) same as 蟑螂[zhang1 lang2]
(2) same as 蟑螂[zhang1 lang2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con gián
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
con gián
Bình luận 0